Hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành ghi cấu trúc dấu hiệu nhận biết và cách dùng
Hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành ghi cấu trúc dấu hiệu nhận biết và cách dùng
1 bình luận về “Hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành ghi cấu trúc dấu hiệu nhận biết và cách dùng”
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) dùng để diễn tả một sự việc hay hành động có tính tổng quát được lặp đi lặp lại nhiều lần; diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Công thức
Loại câu
Động từ thường
Động từ “to be”
Khẳng định
I/we/they/you + V + (O)
She/he/it + Vs/es + (O)
Ex: I get up early every day. (Tôi dậy sớm mỗi ngày.)
I + am + (O)
He/she/it + is + (O)
You/we/they + are + (O)
Ex: I am here now. (Tôi ở ngay đây.)
Phủ định
I/we/they/you + do not + V + (O)
She/he/it + does not + V + (O)
Ex: We don’t come from Switzerland. (Chúng tôi không đến từ Switzerland.)
I + am not + (O) He/she/it + is not + (O) You/we/they + are not + (O)
Ex: He isn’t an engineer. (Anh ấy không phải là một kỹ sư.)
Nghi vấn
Do/ Does + S + V + (O)?
Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
Ex: Do you often have breakfast? No, I don’t.
(Bạn có thường xuyên ăn sáng không? Không, tôi không.)
Am/is/are + S + O?
Yes, S + am/is/are.
No. S + am/is/are + not.
Ex: Are you tired?
Yes, I am.
(Bạn có mệt không? Vâng, tôi có.)
Cách dùng
Trong 6 thì Tiếng Anh, thì hiện tại đơn diễn tả:
Một sự thật hiển nhiên mà không ai có thể chối cãi được.
Một sở thích, thói quen sinh hoạt được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Một lịch trình, thời gian biểu.
Những tình huống mang tính bền vững, kéo dài.
Dấu hiệu nhận biết
Ở thì hiện tại đơn, các trạng từ thường xuất hiện trong câu là:
once/ twice/ three time a week/ month/ year
always, usually, often, sometimes, rarely, never.
every day/ week/ month/ year.
Cách chia động từ trong thì hiện tại đơn
Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ số ít:
Đa số động từ + “s” (ex: makes, works,…)
Động từ kết thúc bằng “ch, o, s, sh, z, x” + es (ex: does, watches, washes,…)
Phụ âm “y” đổi thành “i” và + “es” (ex: fly -> flies)
Nguyên âm + “y” + “s” (ex: plays,…)
Lý thuyết: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành ( Present Perfect Tense) dùng để chỉ một hành động cụ thể đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Công thức
Loại câu
Động từ thường
Khẳng định
I/ we/ they/ you + have + P2 + (O)
Ex: I have seen him. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy.)
She/ he/ it + has + P2 + (O)
Ex: She has read the book. (Cô ấy đã đọc cuốn sách.)
Phủ định
I/ we/ they/ you + have + not + P2 + (O)
Ex: I haven’t seen him. (Tôi đã không nhìn thấy anh ấy.)
She/ he/ it + has + not + P2 + (O)
Ex: She hasn’t read the book. (Cô ấy đã không đọc cuốn sách.)
Nghi vấn
Have/has + S + P2 + O? Yes, S + have/ has.
No, S + haven’t/ hasn’t.
Ex: Has he painted the house? (Anh ấy đã sơn ngôi nhà chưa?)
No, he hasn’t. (Chưa, anh ấy chưa.)
Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:
Sự việc đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm.
Hành động vừa mới xảy ra.
Hàng động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể diễn ra trong tương lai.
Trải nghiệm, kinh nghiệm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ đi kèm thì hiện tại hoàn thành:
since, for
just, ever, never, already
recently, lately, so far, yet
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous2.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn(Present continuous tense)dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
Now: bây giờ
Right now
Listen!: Nghe nào!
At the moment
At present
Look!: nhìn kìa
Watch out!: cẩn thận!
Be quiet!: Im lặng
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.
1 bình luận về “Hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành ghi cấu trúc dấu hiệu nhận biết và cách dùng”