vẫn còn vẹn nguyên là cụm từ gì

vẫn còn vẹn nguyên là cụm từ gì

2 bình luận về “vẫn còn vẹn nguyên là cụm từ gì”

  1. Giải đáp:
     
    Lời giải và giải thích chi tiết:
    Serial number is still intact.
    Số seri phải còn nguyên.
    External capsule’s ruptured but still intact.
    Bao ngoài bị đứt nhưng còn nguyên.T
    he knife still intact.
    Con dao vẫn còn nguyên.
    Very old and still intact.
    Nó khá cũ và không còn nguyên vẹn.
    Only one portion still intact.
    Chỉ một mảnh còn nguyên vẹn.
    1ctlhn 1 cảm ơn 1 5sao

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới