Đặt câu hỏi cho những từ: 1.chocolate 2.tennis 3.video games 4.near here 5.speaks english 6.your sister 7.often 8.to th

Đặt câu hỏi cho những từ:
1.chocolate 2.tennis 3.video games 4.near here
5.speaks english 6.your sister 7.often 8.to the cinema
9.very hard

1 bình luận về “Đặt câu hỏi cho những từ: 1.chocolate 2.tennis 3.video games 4.near here 5.speaks english 6.your sister 7.often 8.to th”

  1. 1.Do you like eat chocolite?(bạn có thích ăn bánh sô cô la không?)
    2.Do you play tennis everyday?(bạn có chơi quần vợt không?)
    3.what time do you watch video games?(Lúc nào mà bạn xem video trò chơi?)
    4.What movie do you like to watch near here?(gần đây bạn thích xem phim gì?)
    5.Can you speaks English?(bạn có thể nói tiếng Anh không?)
    6.Your sister like makeup?(Chị gái bạn thích trang điểm?)
    7.when often do you study?(bạn thường học khi nào?)
    8.Let’s go to the cinema together?(chúng ta cùng xem phim nhé?)
    9.This exercise is very hard,right?(Bài tập này rất khó,đúng không?)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới