Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Xin công thức thì rút gọn ạ Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Tương lai đơn Quá khứ đơn 06/05/2024 Xin công thức thì rút gọn ạ Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Tương lai đơn Quá khứ đơn
Hiện tại đơn: (+) S + V/(Vs,Ves) (-) S + do/does + not + V/(Vs,Ves) (?) Do/Does + S + V + ? Hiện tại tiếp diễn: (+) S + tobe + V_ing (-) S + tobe + not + V_ing (?) Tobe + S + V_ing Tương lai đơn (+) S + will + V (-) S + will not + V (?) Will + S + V + …? Quá khứ đơn: (+) S + was/were + Ved/V2 (-) S + was/were + not + Ved/V2 (?) Was/Were + S + V + ? Trả lời
1. Hiện tại đơn ( Present simple ) *Câu khẳng định : S+V( e/es) S: Chủ ngữ V: Động từ -I/we/you/they / danh từ số nhiều +V(nguyên thể) -He/She/It / danh từ số ít / danh từ không đếm được +V(e/es) *Câu phủ định : S+do/does + not + V(nguyên thể ) -I/we/you/they / danh từ số nhiều + don’t + V(nguyên thể ) -He/She/It / danh từ số ít / danh ừ không đếm được + doesn’t + V ( nguyên thể ) *Câu hỏi và câu trả lời ngắn(nghi vấn) : Do/does +S + V(nguyên thể)…..? Yes , S+ do/does No, S+ don’t / doesn’t 2.Hiện tại tiếp diễn (Present continous): * Câu khẳng định : S+be+V-ing…. -I am + V-ing -I/we/you/they / danh từ số nhiều + are + V-ing -He/She/It / danh từ số ít / danh từ không đếm được + is + V-ing *Câu phủ định : S + be + not + V-ing…. -I am not + V-ing -I/we/you/they / danh từ số nhiều + are not + V-ing -He/She/It / danh từ số ít / danh từ không đếm được + is not + V-ing *Câu hỏi và câu trả lời ngắn(nghi vấn) : Be+S+V-ing…? Yes , S+be No, S + be not 3.Tương lai đơn (Simple future tense) *Câu khẳng định : S + will/shall + V-(nguyên thể) *Câu phủ định :S + will not + V(nguyên thể) *Câu hỏi và câu trả lời ngắn(nghi vấn) :Will + S + V(nguyên thể) Yes, S + will. No, S + won’t. 4.QUá khứ đơn (The past simple tense) *Câu khẳng định : S + was/ were S+V-ed+…… I/ He/ She/ It (số ít) + was We/ You/ They (số nhiều) + were *Câu phủ định : S + was/were not + V (nguyên thể) *Câu hỏi và câu trả lời ngắn (nghi vấn): Was/Were+ S + V(nguyên thể)? Did + S + V(nguyên thể) Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t. Gửi cậu ==” @Tini25 Trả lời
2 bình luận về “Xin công thức thì rút gọn ạ Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Tương lai đơn Quá khứ đơn”