Xin công thức thì rút gọn ạ Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Tương lai đơn Quá khứ đơn

Xin công thức thì rút gọn ạ

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Tương lai đơn

Quá khứ đơn

2 bình luận về “Xin công thức thì rút gọn ạ Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Tương lai đơn Quá khứ đơn”

  1. Hiện tại đơn:
    (+) S + V/(Vs,Ves)
    (-) S + do/does + not + V/(Vs,Ves)
    (?) Do/Does + S + V + ?
     Hiện tại tiếp diễn:
    (+) S + tobe + V_ing
    (-) S + tobe + not + V_ing
    (?) Tobe + S + V_ing
    Tương lai đơn
    (+) S + will + V
    (-) S + will not + V
    (?) Will + S + V + …?
     Quá khứ đơn:
    (+)  S + was/were + Ved/V2
    (-)  S + was/were + not + Ved/V2
    (?) Was/Were + S + V + ?
      

    Trả lời
  2. 1. Hiện tại đơn ( Present simple ) 
    *Câu khẳng định : S+V( e/es) 
    S: Chủ ngữ 
    V: Động từ 
    -I/we/you/they / danh từ số nhiều +V(nguyên thể)
    -He/She/It / danh từ số ít / danh từ không đếm được +V(e/es)
    *Câu phủ định : S+do/does + not + V(nguyên thể ) 
    -I/we/you/they / danh từ số nhiều + don’t + V(nguyên thể )
    -He/She/It / danh từ số ít / danh ừ không đếm được + doesn’t + V ( nguyên thể )
    *Câu hỏi và câu trả lời ngắn(nghi vấn) : Do/does +S + V(nguyên thể)…..?
    Yes , S+ do/does
    No, S+ don’t / doesn’t
    2.Hiện tại tiếp diễn (Present continous):
    * Câu khẳng định : S+be+V-ing….
    -I am + V-ing
    -I/we/you/they / danh từ số nhiều + are + V-ing
    -He/She/It / danh từ số ít / danh từ không đếm được + is + V-ing
    *Câu phủ định : S + be + not + V-ing….
    -I am not + V-ing
    -I/we/you/they / danh từ số nhiều + are not + V-ing
    -He/She/It / danh từ số ít / danh từ không đếm được + is not + V-ing
    *Câu hỏi và câu trả lời ngắn(nghi vấn) : Be+S+V-ing…?
    Yes , S+be
    No, S + be not
    3.Tương lai đơn (Simple future tense)
    *Câu khẳng định : S + will/shall + V-(nguyên thể)
    *Câu phủ định :S + will not + V(nguyên thể)
    *Câu hỏi và câu trả lời ngắn(nghi vấn) :Will + S + V(nguyên thể)
    Yes, S + will.
    No, S + won’t.
    4.QUá khứ đơn (The past simple tense)
    *Câu khẳng định :  S + was/ were      S+V-ed+……
    I/ He/ She/ It (số ít) + was
    We/ You/ They (số nhiều) + were
    *Câu phủ định : S + was/were not + V (nguyên thể)
    *Câu hỏi và câu trả lời ngắn (nghi vấn): Was/Were+ S + V(nguyên thể)?        Did + S + V(nguyên thể)
    Yes, I/ he/ she/ it + was.
    – No, I/ he/ she/ it + wasn’t
    Yes, we/ you/ they + were.
    – No, we/ you/ they + weren’t.
    Gửi cậu ==”
    @Tini25

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới