1 . jacket 2 camera 3 science 4 computer 5 e-mail 6 bowl 7 tickets 8 headache 9 brown 10 twins 11 beard 12 moustache

1 . jacket
2 camera
3 science
4 computer
5 e-mail
6 bowl
7 tickets
8 headache
9 brown
10 twins
11 beard
12 moustache
13 dane
14 button
15 important
Bạn nào có thế ghi phát âm và nghĩa của các từ trên không ạ

2 bình luận về “1 . jacket 2 camera 3 science 4 computer 5 e-mail 6 bowl 7 tickets 8 headache 9 brown 10 twins 11 beard 12 moustache”

  1. 1. jacket /ˈdʒækɪt/ : áo khoác
    2. camera /ˈkæmrə/: máy ảnh
    3. science /ˈsaɪəns/ : khoa học
    4. computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : máy tính
    5. e-mail /ˈiːmeɪl/ : email
    6. bowl /bəʊl/ : bát
    7. tickets /ˈtɪkɪt/ : vé
    8. headache /ˈhedeɪk/ : đau đầu 
    9. brown /braʊn/ : màu nâu
    10. twins /twɪn/ : cặp song sinh
    11. beard /bɪəd/ : râu
    12. mostache /ˈmʌstæʃ/ : ria 
    13. dane /deɪn/ : người Đan Mạch
    14. button /ˈbʌtn/ : cái nút
    15. important /ɪmˈpɔːtnt/ : quan trọng 

    Trả lời
  2. Jacket
    -Áo khoác
    -Cách phát âm:[‘dʒækit]
    Camera
    -Máy quay
    -Cách phát âm:[‘kæmərə]
    Science
    -Khoa học
    -Cách phát âm:[‘saiəns]
    Computer
    -Máy tính
    -Cách phát âm:[kəm’pju:tə]
    e-mail
    -thư điện tử
    -Cách phát âm:[‘imeil]
    bowl
    -Cái bát
    -Cách phát âm:[boul]
    Tickerts
    -Vé
    -Cách phát âm:[‘tikit]
    headache
    -Đau đầu
    -Cách phát âm:[‘hedeik]
    brown
    -Màu nâu
    -Cách phát âm:[braun]
    twins
    -Sinh đôi
    -Cách phát âm:[twin]
    Beard
    -lông
    -Cách phát âm:[biəd]
    Moustache
    -râu
    -Cách phát âm:[məs’tɑ:∫]
    dane
    -người Đan mạch
    -Cách phát âm:[dein]
    button
    -cái cúc
    -Cách phát âm:[‘bʌtn]
    important
    -quan trọng
    -Cách phát âm:[im’pɔ:tənt]
    $#Niiiiiiiiiiiiiiiiiiii$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới