Các thì trong tiếng anh

Các thì trong tiếng anh

1 bình luận về “Các thì trong tiếng anh”

    • Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
    • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + be (am/ is/ are) + V_ing + O.
    • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/ has + Past participle + O.
    • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): S + have/ has + been + V_ing + O.
    • Thì quá khứ đơn (Simple Past): S + was/were + V_ed + O.
    • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): S + was/were + V_ing + O.
    • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + Past Participle + O.
    • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Pas Perfect Continuous): S + had + been + V_ing + O.
    • Tương lai đơn (Simple Future): S + shall/will + V(infinitive) + O.
    • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): S + shall/will + be + V_ing+ O.
    • thì tương lai gần (To be going to)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới