16. Would you mind if I_________ a photo? A. take B. took C. would take D. will take 17. He decided to buy a new computer _

16. Would you mind if I_________ a photo?
A. take B. took C. would take D. will take
17. He decided to buy a new computer _________he didn’t have much money.
A. because B. because of C. despite D. although
18. Her parents are very _________ with her school report.
A. common B. satisfied C. similar D. interested

1 bình luận về “16. Would you mind if I_________ a photo? A. take B. took C. would take D. will take 17. He decided to buy a new computer _”

  1. $16.$ $(B).$
    $-$ Would you mind if S + V-ed/V2..?: Câu yêu cầu mang tính lịch sự.
    $-$ Bạn liệu có phiền không khi tôi chụp một tấm hình?
    $17.$ $(D).$
    $-$ Because/Because of: Bởi vì (Mệnh đề nguyên nhân – kết quả). $(×)$
    $-$ Despite/Inspite of + N/V-ing..: Mặc dù, dù (Mệnh đề nhượng bộ, tương phản). $(×)$
    -> Although + Clause: Mặc dù, dù. $(√)$
    $-$ Anh ta vẫn quyết định mua máy tính mới dù không có nhiều tiền.
    $18.$ $(B).$
    $-$ ‘Common (adj): phổ thông, chung. $(×)$
    $-$ ‘Similar (adj): tương tự, như nhau. $(×)$
    $-$ ‘Interested (chỉ đi với giới từ “in”) (adj): quan tâm (đến). $(×)$
    -> ‘Satisfied (+ with) (adj): thỏa mãn, hài lòng (với). $(√)$
    $-$ Ba mẹ rất hài lòng với/về học bạ của cô. 
    =====
    $(*)$ Note: $(×)$: Sai, không hợp lý.
                      $(√)$: Đúng, hợp lý.
    #EXE.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới