Đặt câu với những từ sau: (Ngắn gọn, dễ hiểu, được chép mạng, đúng nghĩa và đúng ngữ pháp)
20. advance (n): sự tiến bộ
21. advanced (a): tiên tiến
22. solve (v): giải quyết
23. hunger (n): nạn đói
24. yield (n): sản lượng
25. overcrowding (n): quá tải, đông người
26. unemployment (n): sự thất nghiệp
27. drawback (n): hạn chế
21. The advanced software allows for more efficient data management.
22. Working together, we can solve this problem.
23. Many people are suffering from hunger due to poverty and lack of resources.
24. The yield of crops was lower than expected due to unfavorable weather conditions.
25. Overcrowding on public transportation is a common issue in large cities.
26. The government is implementing measures to address high levels of unemployment.
27. One drawback of living in a big city is the high cost of living.