Tìm từ sát nghĩa với “communicate”. Đặt câu có từ đó.

Tìm từ sát nghĩa với “communicate”. Đặt câu có từ đó.

1 bình luận về “Tìm từ sát nghĩa với “communicate”. Đặt câu có từ đó.”

  1. a/ talk ( v), commune : xã giao, nói chuyện thân tình với ai, contact
    b/  I talk with my foreign friends every day :
    tôi trò chuyện với những người bạn nước ngoài của tôi mỗi ngày.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới