Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a. 8dm 7 mm = ..mm b. 450 phút = ..giờ c. 60000m2 = ..ha d. 71 kg = .tấn

Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a. 8dm 7 mm = ..mm b. 450 phút = ..giờ c. 60000m2 = ..ha d. 71 kg = .tấn

2 bình luận về “Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a. 8dm 7 mm = ..mm b. 450 phút = ..giờ c. 60000m2 = ..ha d. 71 kg = .tấn”

  1. Giải đáp + Lời giải và giải thích chi tiết:
     8 dm 7 mm = 807 mm
    450 phút = 7,5 giờ
    60 000 m^2 = 6 ha
    71 kg = 0,071 tấn
    —-
    1 dm = 100 mm
    60 phút = 1 giờ
    10000 m^2 = 1 ha
    1 kg = 0,001 tấn
    $#Toán$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới