Trong các từ dưới đây từ nào là từ láy gạch chân từ láy đó nhỏ nhắn, nhỏ nhoi ,nhỏ nhẻ, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, mỏng manh, mênh

Trong các từ dưới đây từ nào là từ láy gạch chân từ láy đó
nhỏ nhắn, nhỏ nhoi ,nhỏ nhẻ, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, mỏng manh, mênh mông, mênh mang, mệt mỏi, máu mủ , tươi tắn, tươi cười, tươi tốt, ngây ngất , nghẹn ngào, ngẫm nghĩ, ngon ngọt
=))) cứu em ẹ =)))

1 bình luận về “Trong các từ dưới đây từ nào là từ láy gạch chân từ láy đó nhỏ nhắn, nhỏ nhoi ,nhỏ nhẻ, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, mỏng manh, mênh”

  1. Các từ láy là: 
    Nhỏ nhắn, nhỏ nhoi, nhỏ nhẻ, nhỏ nhẹn, mỏng manh, mênh mông, mênh mang, máu mủ, tươi tắn, ngây ngất, nghẹn ngào, ngẫm nghĩ
    Giai thích :
    Vì trong các từ này chỉ có 1 từ duy nhất và láy 1 phần nào đó nên đc xếp vào từ láy

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới