Trong các từ dưới đây từ nào là từ láy gạch chân từ láy đó
nhỏ nhắn, nhỏ nhoi ,nhỏ nhẻ, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, mỏng manh, mênh mông, mênh mang, mệt mỏi, máu mủ , tươi tắn, tươi cười, tươi tốt, ngây ngất , nghẹn ngào, ngẫm nghĩ, ngon ngọt
=))) cứu em ẹ =)))
1 bình luận về “Trong các từ dưới đây từ nào là từ láy gạch chân từ láy đó nhỏ nhắn, nhỏ nhoi ,nhỏ nhẻ, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, mỏng manh, mênh”