Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh chỉ ra 20 danh từ không đếm được và 20 danh từ đếm được trong tiếng anh 11/05/2023 chỉ ra 20 danh từ không đếm được và 20 danh từ đếm được trong tiếng anh
Danh từ ko đếm đc : 1, Homework : bài tập về nhà 2, Goods : hàng 3, Food : đồ ăn 4, Cheese : phô mai 5, Money : tiền 6, Meat : thịt 7, Pollution : ô nhiễm 8, soap : xà phòng 9, paper : giấy 10, sugar : đường 11, rice : gạo 12, gas : ga 13, oil : dầu ăn 14, electricity : điện 15, coal : than 16, glass : thuỷ tinh 17, wood : gỗ 18, wool : len 19, stone : đá 20, brick : gạch Danh từ đếm đc 1, air : hàng không 2, aid : viện trợ 3, anger : sự phẫn nộ 4, art : môn vẽ 5, ballet : ba lê 6, aggression : xâm lược 7, applause : tráng pháo tay 8, arithmetic : toán học 9, beauty : nét đẹp 10, attention : chú ý 11, biology : môn sinh học 12, blood : máu 13, botany : thực vật học 14, business : kinh doanh 15, chalk : phấn viết bảng 16, chaos : hỗn loạn 17, chess : cờ vua 18, comprehension : sự hiểu 19, cotton : bông 20, dessert : tráng miệng Xin ctlhn và 5s ạ Trả lời
20 danh từ không đếm được: 1. Money : Tiền 2. Clothing : Quần áo 3. Employment : Công việc làm 4. Equipment : thiết bị 5. Furniture : đồ trang trí 6. Homework : bài tập về nhà 7. Knowledge : kiến thức 8. Information : thông tin 9. Machinery : máy móc 10. Advertising : quảng cáo 11. Merchandise = goods: hàng hoá 12. Pollution : sự ô nhiễm 13. Advice : lời khuyên 14. Meat: thịt 15. Food : thức ăn 16. Scenery : phong cảnh 17. Recreation : sự thư giản, giải trí 18. Traffic : giao thông 19. Stationery : văn phòng phẩm 20. Luggage/baggage : Hành lý 20 danh từ đếm được: 1 book 2 chair 3 table 4 pen 5 ruler 6 pencil 7 cat 8 dog 9 elephant 10 duck 11 bird 12 monkey 13 television 14 bed 15 bear 16 hat 17 bag 18 girld 19 boy 20 beach Trả lời
2 bình luận về “chỉ ra 20 danh từ không đếm được và 20 danh từ đếm được trong tiếng anh”