chỉ ra 20 danh từ không đếm được và 20 danh từ đếm được trong tiếng anh
-
Danh từ ko đếm đc :1, Homework : bài tập về nhà2, Goods : hàng3, Food : đồ ăn4, Cheese : phô mai5, Money : tiền6, Meat : thịt7, Pollution : ô nhiễm8, soap : xà phòng9, paper : giấy10, sugar : đường11, rice : gạo12, gas : ga13, oil : dầu ăn14, electricity : điện15, coal : than16, glass : thuỷ tinh17, wood : gỗ18, wool : len19, stone : đá20, brick : gạchDanh từ đếm đc1, air : hàng không2, aid : viện trợ3, anger : sự phẫn nộ4, art : môn vẽ5, ballet : ba lê6, aggression : xâm lược7, applause : tráng pháo tay8, arithmetic : toán học9, beauty : nét đẹp10, attention : chú ý11, biology : môn sinh học12, blood : máu13, botany : thực vật học14, business : kinh doanh15, chalk : phấn viết bảng16, chaos : hỗn loạn17, chess : cờ vua18, comprehension : sự hiểu19, cotton : bông20, dessert : tráng miệngXin ctlhn và 5s ạ
-
20 danh từ không đếm được:1. Money : Tiền2. Clothing : Quần áo3. Employment : Công việc làm4. Equipment : thiết bị5. Furniture : đồ trang trí6. Homework : bài tập về nhà7. Knowledge : kiến thức8. Information : thông tin9. Machinery : máy móc10. Advertising : quảng cáo11. Merchandise = goods: hàng hoá12. Pollution : sự ô nhiễm13. Advice : lời khuyên14. Meat: thịt15. Food : thức ăn16. Scenery : phong cảnh17. Recreation : sự thư giản, giải trí18. Traffic : giao thông19. Stationery : văn phòng phẩm20. Luggage/baggage : Hành lý20 danh từ đếm được:1 book2 chair3 table4 pen5 ruler6 pencil7 cat8 dog9 elephant10 duck11 bird12 monkey13 television14 bed15 bear16 hat17 bag18 girld19 boy20 beach