1. / ˈtaɪɡə / .. 2. /ˈræbɪt / .. 3. / ˈhæmstə / . 4. /ˈbiːtl̩ / .. 5. / guːs / .. 6. / kaʊ / . 7. / ˈmʌŋki / .. 8. / maʊs / .

1. / ˈtaɪɡə / .. 2. /ˈræbɪt / .. 3. / ˈhæmstə / .
4. /ˈbiːtl̩ / .. 5. / guːs / .. 6. / kaʊ / .
7. / ˈmʌŋki / .. 8. / maʊs / .. 9. / ʃiːp / .
10. /spaɪdə / .. 11. / sneik / .. 12. /baɪˈɔ:l̩ədʒi / .
13. / blaʊz / .. 14. / skəːt / .. 15. / ˈtreɪnəz / .
16. /ˈkɔ:lɪflaʊə/ .. 17. /ˈkjuːkʌmbə/ .. 18. / ˈpɑːsli / .
19. / ˈʌnjən / .. 20. / ˈkærət / .. 21. / ˈkæbɪdʒ / .

2 bình luận về “1. / ˈtaɪɡə / .. 2. /ˈræbɪt / .. 3. / ˈhæmstə / . 4. /ˈbiːtl̩ / .. 5. / guːs / .. 6. / kaʊ / . 7. / ˈmʌŋki / .. 8. / maʊs / .”

  1. 1. tiger (con hổ)
    2. rabbit (con thỏ)
    3. hamster (con chuột bạch)
    4. beetle (bọ hung) 
    5. goose (con ngỗng)
    6. cow (con bò sữa)
    7. monkey (con khỉ)
    8. mouse (con chuột)
    9. sheep (con cừu)
    10. spider (con nhện)
    11. snake (còn rắn)
    12. biology (ngành sinh vật học)
    13. blouse (áo cánh)
    14. skirt (chấn váy)
    15. trainers (đôi dày thể thao)
    16. cauliflower (súp lơ trắng)
    17. cucumber (dưa chuột/ dưa leo)
    18. parsley (rau mùi)
    19. onion (củ hành)
    20. carrot (cà rốt)
    21. cabbage (bắp cải)
    $chucbanhoctot$
    $\textit{~KaitoKid!}$

    Trả lời
  2. 1. tiger /ˈtaɪɡə/
    2. rabbit /ˈræbɪt/
    3. hamster /ˈhæmstə/
    4. beetle /ˈbiːtl̩/
    5. goose /guːs/
    6. cow /kaʊ/
    7. monkey /ˈmʌŋki/
    8. mouse /maʊs/
    9. sheep /ʃiːp/
    10. spider /spaɪdə/
    11. snake /sneik/
    12. biology /baɪˈɔ:l̩ədʒi/
    13. blouse /blaʊz/
    14. skirt /skəːt/
    15. trainers /ˈtreɪnəz/
    16. cauliflower /ˈkɔ:lɪflaʊə/
    17. cucumber /ˈkjuːkʌmbə/
    18. parsley /ˈpɑːsli/
    19. onion /ˈʌnjən/
    20. carrot /ˈkærət/
    21. cabbage /ˈkæbɪdʒ/ 
    #Darmon

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới