Dịch các từ sau qua tiếng anh : ăn , uống , ngồi , đừng , viết , bút mực , bút chì , cặp , đồ dùng học tập

Dịch các từ sau qua tiếng anh : ăn , uống , ngồi , đừng , viết , bút mực , bút chì , cặp , đồ dùng học tập

2 bình luận về “Dịch các từ sau qua tiếng anh : ăn , uống , ngồi , đừng , viết , bút mực , bút chì , cặp , đồ dùng học tập”

  1. Giải đáp : EAT , DRINK , SIT ( SIT DOWN ) , STAND ( STAND UP ) , WRITE , PEN , PENCIL , SCHOOLBAG , SCHOOLTHINGS .                                                                                                              GIẢI THÍCH : eat = ăn , drink = uống , sit ( sit down ) = ngồi , stand ( stand up ) = đứng , write = viết , pen = bút mực , pencil= bút chì , school bag : cặp ,schoolthings là đồ dùng học tập .  Chúc bạn học Tốt @thaouyen #hoidap247

    Trả lời
  2. – ăn: eat
    – uống: drink
    – ngồi: sit
    – đứng: stand
    – viết: write
    – bút mực: pen
    – bút chì: pencil
    – cặp: school bag
    – đồ dùng học tập: school supplies

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới