*fill little/ few / some or any 1) they have a ____ bread and eggs for breakfast 2) do you have ____ best fri

*fill little/ few / some or any

1) they have a ____ bread and eggs for breakfast

2) do you have ____ best friends at new school

3) there arent ____ interesting look on the bookshelf

4) Susan wants a ____ meat for dinner

5)Are there a ____ people in this room

6) we like _____ coffee

7) Mr and Mrs brown doesnt want ____ sugar for meal

8) Is there a _____ beef on the dish

1 bình luận về “*fill little/ few / some or any 1) they have a ____ bread and eggs for breakfast 2) do you have ____ best fri”

  1. 1. a little (bánh mì không đếm được)
    2. any (câu này là câu hỏi)
    3. any (câu này là câu phủ định)
    4. little (thịt không đếm được)
    5. any (đây là câu hỏi)
    6. some 
    7. any (câu phủ định)
    8. a little (thịt bò không đếm được, không thể dùng a some, a any)
    Giải thích:
    Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)
    Few + danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để (có tính phủ định)
    A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để
    A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để
    Cả “some” và “any” đều được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
    Some: thường dùng trong câu khẳng định, trong lời mời, lời đề nghị (thể hiện thái độ tích cực)
    Any: được dùng trong các câu phủ định, câu hỏi.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới