chọn câu phát âm khác A.early B.beat C.realize D.reader 2. A.holiday B.lazy C.take D.vacatio

chọn câu phát âm khác
A.early B.beat C.realize D.reader
2. A.holiday B.lazy C.take D.vacation
3.A.coop B.door C.food D.boot
4.A.nervous B.scout C.household D.mouse
5.A.safety B.tasty C.pancake D.nature
6.A.abundant B.traveling C. character D.biogas
7.A diverse B. drive C.invention D. crime
8. Adesigns B.sails C. pedals D. pollutes

2 bình luận về “chọn câu phát âm khác A.early B.beat C.realize D.reader 2. A.holiday B.lazy C.take D.vacatio”

  1. 1. A (âm /3:/ còn lại âm /i:/) (gạch chân ea)
    2. D (âm /ə/ còn lại âm /eɪ/) (gạch chân a)
    3. B (âm /ɔ:/ còn lại âm /u:/) (gạch chân oo)
    4. A (âm /ə/ còn lại âm /aʊ/) (gạch chân ou)
    5. C (âm /æ/ còn lại âm /eɪ/) (gạch chân a)
    6. A (âm /ə/ còn lại âm /æ/) (gạch chân a)
    7. C (âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/) (gạch chân i)
    8. D (âm /s/ còn lại âm /z/) (gạch chân s)

    Trả lời
  2. 1. A (âm /3:/ còn lại /i:/)
    2. D (âm /ə/ còn lại /eɪ/)
    3. B (âm /ɔ:/ còn lại /u:/)
    4. A (âm /ə/ còn lại /aʊ/)
    5. C (âm /æ/ còn lại /eɪ/)
    6. A (âm /ə/ còn lại /æ/)
    7. C (âm /ɪ/ còn lại /aɪ/)
    8. D (âm /s/ còn lại /z/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới