I. Phát âm khác 1. A. to B. oh C. above D. no 2. A. much B. study C. brush D. put 3. A. can B. tank C. start D. have

I. Phát âm khác
1. A. to B. oh C. above D. no
2. A. much B. study C. brush D. put
3. A. can B. tank C. start D. have
4. A. may B. rack C. table D. able
5. A. door B. floor C. more D. too
II. Trọng âm khác
1. A. industry B. performance C. importance D. provision
2. A. contain B. express C. carbon D. obey
3. A. impress B. favor B. occur D. police
4. A. regret B. selfish C. purpose D. preface

2 bình luận về “I. Phát âm khác 1. A. to B. oh C. above D. no 2. A. much B. study C. brush D. put 3. A. can B. tank C. start D. have”

  1. I. Phát âm khác:
    1.A âm /u:/, còn lại âm /ʌ/
    2.D âm /ʊ/, còn lại âm /ʌ/
    3.C âm /ɑ:/, còn lại âm /æ/
    4.B âm /æ/, còn lại âm /eɪ/
    5.D âm /u:/, còn lại âm /ɔ:/
    II. Trọng âm khác:
    1.A nhấn âm 1, còn lại âm 2.
    2.C nhấn âm 1, còn lại âm 2.
    3.B nhấn âm 1, còn lại âm 2.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới