11. I distinctly / strongly / rightly remember that we agreed to meet at the gym 12. I made / had / took the impression that

11. I distinctly / strongly / rightly remember that we agreed to meet at the gym
12. I made / had / took the impression that you didnt like Molly.
13. You must wear gloves in this cold or your fingers will do / have / go numb.
14. I usually find that I can trust / rely / depend my intuition.
15. I could remember her face but Id completely forgotten her name. But once we started talking, the
memories came stir up / flooding back / blot out.

1 bình luận về “11. I distinctly / strongly / rightly remember that we agreed to meet at the gym 12. I made / had / took the impression that”

  1. 11. $\text{distinctly}$
    @ Giải nghĩa từ vựng với nghĩa được dùng (gây khó dễ) trong câu trên:
    – Distinctly (adv): một cách rõ ràng, chắc chắn.
    -> Collocation: distinctly remember.
    – Strongly (adv): một cách mạnh mẽ, nhiệt liệt.
    -> Collocation: believe/ influence/ suggest/ recommend/ oppose/ disapprove of/ argue/ object/ support/ advise/…
    -> Không đi với “remember” => Loại.
    – Rightly (adv): chính xác. ~ correctly
    -> Collocation: 
    + If I remember rightly: Nếu tôi nhớ chính xác thì….
    ~ If my memory serves me right
    + can’t rightly say/ don’t rightly know: không chắc chắn về điều gì…
    -> Mặc dù “rightly” có một nét nghĩa là “chính xác” nhưng thường được dùng theo hướng phủ định (không nhớ chắc chắn về điều gì,……) 
    => Loại.
    ———————————————————
    12. $\text{had}$
    – make/give/create + the impression + that + SV: tạo ấn tượng về điều gì.
    – have/get + the impression + that + SV: có ấn tượng (suy nghĩ, cảm tưởng) về cái gì như thế nào.
    -> Dựa theo nghĩa: Tôi ___________ ấn tượng rằng bạn không hề thích Molly.
    => Chọn “had”
    * Loại “made” vì ở ngữ nghĩa câu trên là “có ấn tượng” chứ không phải là người “tạo ấn tượng.”
    * Loại “took” vì “take” không đi với “impression”.
    ———————————————————–
    13. $\text{go}$
    – go numb (col): tê cóng, tê liệt.
    – Tạm dịch: Bạn phải đeo găng tay trong cái lạnh giá buốt này nếu không tay bạn sẽ tê cóng.
    ———————————————————
    14. $\text{trust}$
    – trust sb: tin tưởng ai……
    – rely on = depend on: dựa dẫm, tin tưởng, trông cậy vào ai.
    -> Thiếu giới từ “on” nên loại hai đáp án trên.
    ———————————————————
    15. $\text{flooding back}$
    – come flooding back/ flood back (ph.v): bỗng dưng nhớ về điều gì, kí ức bỗng ùa về trong tâm trí:)
    – stir up (ph.v): khuấy động (khiến ai đó làm gì)/ khơi gợi cảm xúc ở quá khứ (thường là xấu)/ gây tranh cãi, rắc rối.
    – blot out (ph.v): che khuất thứ gì/ cố gắng chôn vui, quên bén đi những kí ức không tốt đẹp.
     -> Dựa theo nghĩa: Tôi nhớ được khuôn mặt của cô ấy nhưng hoàn toàn quên mất tên. Nhưng chỉ vừa khi chúng ta nói chuyện, những kí ức ấy bỗng __________.
    => Chọn “flooding back”
    * Loại “stir up” vì làm khơi gợi, từ từ nhớ lại, còn ngữ cảnh câu trên là đột nhiên nhớ ra tất cả.
    * Loại “blot out” vì không phù hợp nghĩa.
    =============================
    $\text{@Riechannnnn}$
    $#Rosé$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới