Những từ nào dưới đây đồng nghĩa vói từ hòa bình
-bình yên -bình thản
-lặng yên -thái bình
-hiền hòa -thanh thản
-thanh bình -yên tĩnh
Những từ nào dưới đây đồng nghĩa vói từ hòa bình
-bình yên -bình thản
-lặng yên -thái bình
-hiền hòa -thanh thản
-thanh bình -yên tĩnh
Câu hỏi mới
2 bình luận về “Những từ nào dưới đây đồng nghĩa vói từ hòa bình -bình yên -bình thản -lặng yên”