Trong các từ : mùa xuân , tuổi xuân , sức xuân , gió xuân , lá xanh , quả xanh , cây xanh , tuổi xanh mái tóc xanh

Trong các từ : mùa xuân , tuổi xuân , sức xuân , gió xuân , lá xanh , quả xanh , cây xanh , tuổi xanh mái tóc xanh , trời xanh . từ nào là từ theo nghĩa gốc , từ nào là từ theo nghĩa chuyển

2 bình luận về “Trong các từ : mùa xuân , tuổi xuân , sức xuân , gió xuân , lá xanh , quả xanh , cây xanh , tuổi xanh mái tóc xanh”

  1. Nghĩa gốc : mùa xuân , lá xanh , quả xanh , cây xanh , gió xuân ,
    Nghĩa chuyển: trời xanh, tuổi xanh mái tóc xanh, sức xuân, tuổi xuân 
    Xin vote 5 sao nha. Chúc bạn học tốt.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới