1) what / he /do / now ? -> 2) what / She / often/do/every day ? -> 3 ) they / not / watch TV / at the moment ? -> 4) He /

1) what / he /do / now ?
->
2) what / She / often/do/every day ?
->
3 ) they / not / watch TV / at the moment ?
->
4) He / listen to music / now ?
->
5 ) Lan / not have / a picnic / now
->
được thêm từ để đúng
và có 2 nguyên tắc trong bài
1 là hiện tại đơn
2 là hiện tại tiếp diễn giúp với

2 bình luận về “1) what / he /do / now ? -> 2) what / She / often/do/every day ? -> 3 ) they / not / watch TV / at the moment ? -> 4) He /”

  1. 1. What is he doing now ?
    2. What does she often do every day ?
    3. Are they watching TV at the moment ?
    4. He is listening to music now .
    5. Lan isn’t having a picnic now .
    – Hiện tại đơn :
    (+) S + V-es,s +…
    (-) S + doesn’t / don’t + V-inf +…
    (?) ( Wh-questions ) Does / Do + S + V-inf +… ?
    – Hiện tại tiếp diễn :
    (+) S + tobe + V-ing +…
    (-) S + tobe + not + V-ing +…
    (?) ( Wh-questions ) Tobe + S + V-ing +… ?

    Trả lời
  2. 1. -> What is he doing now?
    – Bây giờ anh ấy đang làm gì vậy?
    – now: bây giờ ( HTTD)
    2 -> What does she often do every day?
    – Cô ấy thường xuyên làm gì mỗi ngày?
    – often: thường xuyên , every day: hằng ngày ( HTĐ)
    3. They aren’t watching TV at the moment
    – Họ không có  xem TV vào lúc này 
    – at the moment: ngay bây giờ ( HTTD)
    4. Is he listening to music now ?
    – Bây giờ anh ấy có đang nghe nhạc không?
    – now: bây giờ ( HTTD)
    5. Lan isn’t having a picnic now .
    – Lan không có một buổi dã ngoại bây giờ.
    – now: bây giờ ( HTTD)
    _______________________________________________
    *Dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn:
    – every day, often, usually, somestime, always, never,….
    Cấu trúc HTĐ:
    (+) S + V-es,s +…
    (-) S + doesn’t / don’t + V-inf +…
    (?) Does / Do + S + V-inf +… ?
    _______________________________
    * Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
    – now, at the moment, look!, listen!, tomorrow,…
    Cấu trúc HTTD:
    (+) S + tobe + V-ing +…
    (-) S + tobe + not + V-ing +…
    (?) Tobe + S + V-ing +… ?
      

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới