I /fall/asleep/when i/watch/televison

I /fall/asleep/when i/watch/televison

1 bình luận về “I /fall/asleep/when i/watch/televison”

  1. => I fell asleep when I was watching television
    _________________________________________________________
    -> Một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
    Trong đó:
    +) Hành động đang xảy ra: QKTD     (“đang xem”)
    +) Hành động xen vào: QKĐ              (“ngủ gật”)
    – QKTD(kđ): S + was/were + V-ing+…
    – QKĐ(kđ với đtừ thường): S+V_ed/BĐT+…

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới