Sắp xếp lại và thêm vào từ còn thiếu. I /sometimes/havelunch/schoolcanteen

Sắp xếp lại và thêm vào từ còn thiếu.
I /sometimes/havelunch/schoolcanteen

2 bình luận về “Sắp xếp lại và thêm vào từ còn thiếu. I /sometimes/havelunch/schoolcanteen”

  1. I sometimes have lunch at schoolcanteen.
    – DHNB hiện tại đơn: sometimes
    – Cấu trúc: S+ V(s/es)
    – Chủ ngữ “I” nên động từ giữ nguyên
    – Trạng từ tần suất luôn đứng trước động từ thường
    – “have lunch”: ăn trưa
    – at+ somewhere: tại.. (at schoolcanteen: tại căng-tin của trường)
    $\textit{# Themoonstarhk}$

    Trả lời
  2. I sometimes have lunch at school canteen. 
     DHNB: sometimes- thì hiện tại đơn
    S+Vs/es
    Vinf: I, we, they, you, danh từ số nhiều
    At + nơi chốn (school canteen: căn tin nhà truờng) At:tại
    Have lunch:ăn trưa

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới