Mn dịch giúp mk với ạ Dịch bằng từ điển dictionary nha Nhanh nhất mk cho hay nhất nha . . 1. fabulous(adj)/’fæbjələs/: 2.

Mn dịch giúp mk với ạ
Dịch bằng từ điển dictionary nha
Nhanh nhất mk cho hay nhất nha
.
.
1. fabulous(adj)/’fæbjələs/:
2. reliable(adj)/rı’larəbl/:
3. metropolitan(adj)/metrə’pplitən/:
4. multicultural(adj)/malti’kaltfərəl/:
5. variety(n)/və’raləti/:
6. grow up(ph.v)/grǝu Ap/:
7. packed(adj)/pækt/:
8. urban(adj)/’3:bən/:
9. Oceania(n)/əusi’a:niǝ/:
10. medium-sized(adj)/’mi:diəm-saizd/:
11. forbidden(adj)/fə bıdn/:
12. easy-going(adj)/’i:zi-‘gəviŋ/:
13. downtown(adj)/daun’taun/:
14. skyscraper(n)/’skaiskreipǝ/:
15. stuck(adj)/stak/:
16. wander(v)/’wondǝ/:
17. affordable(adj)/əfə dəbl/:
18. conduct(v)/kən’dakt/:
19. determine(v)/di’t3:min/:
20. factor(n)/’fæktə/:
21. conflict(n)/’konflikt/:
22. indicator(n)/’ındıkeitə/:
23. asset(n)/’æset/:
24. urban sprawl/’3:ben spro:l/:
25. index(n)/’Indeks/:
26. metro(n)/’metrǝu/:
27. dweller(n)/’dwelə/:
28. negative(adj)/’negativ/:
29. for the time being/fə(r)də taim’bi:in/:

2 bình luận về “Mn dịch giúp mk với ạ Dịch bằng từ điển dictionary nha Nhanh nhất mk cho hay nhất nha . . 1. fabulous(adj)/’fæbjələs/: 2.”

  1. -fabulous(adj)/’fæbjələs/: 1.thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường.
                                              2.Chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
                                              3. ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá…)
    -reliable: 1. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức…)
    “a reliable man” : “một người đáng tin cậy”
    “reliable information” : “tin tức chắc chắn. 
    metropolitan: 1. (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
                                2. (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị…
                                 3. (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc
                                 4. (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu
    multicultural:thuộc nhiều lãnh vực văn hoá khác nhau
    -variety: 1. trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
    • “a life full of variety” : “cuộc đời muôn vẻ”
    • “variety in food” : “thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ”
    • “variety of opinion” : “ý kiến bất đồng”
                   2 . nhiều thứ; mớ
    “due to a variety of causes” : “do nhiều nguyên nhân”
               3. (sinh vật học) thứ
               4. (như) variety_show
    – grow up:lớn lên
    -packed: 1. nhồi nhét
    • “an action packed story” : “một câu chuyện nhồi nhét hành động”
                    2. đầy tràn
    -urban: 1. (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
    • “urban population” : “nhân dân thành thị”
    -Oceania: 1. châu Đại Dương
    -medium-sized: kích thước trung bình
    -forbidden: 1. cấm, ngăn cấm
    “smoking strictly forbidden” : “tuyệt đối cấm hút thuốc lá”
    “I am forbidden tobacco” : “tôi bị cấm hút thuốc lá”
    “to forbid someone wine” : “cấm không cho ai uống rượu”
    “to the house” : “cấm cửa”
    “time forbids” : “thời gian không cho phép”
    easy-going: dễ dãi
    -downtown: 1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
    -skyscraper: 1.nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
    -stuck: mắc kẹt,bị kẹt.
    -wander: NỘI ĐỘNG TỪ
    1. đi thơ thẩn, đi lang thang
    • “to wander about the streets” : “đi lang thang ngoài phố”
    2. đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • “to wander from the right path” : “đi lầm đường”
    • “to wander from the subject” : “đi ra ngoài đề, lạc đề”
    3. quanh co, uốn khúc (con sông…)
    • “the river wanders about the large plain” : “con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn”
    4. nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh
    • “to wander in one’s talk” : “nói huyên thiên không đâu vào đâu”
    • “his mind wanders at times” : “lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy”
    5. mê sảng
    NGOẠI ĐỘNG TỪ
    1. đi lang thang khắp
    • “to wander the world” : “đi lang thang khắp thế giới”
    -affordable : giá cả phải  chăng , có thể chi trả được
    -conduct: 1. dẫn tới (đường đi)
    2. chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
    • “to conduct an army” : “chỉ huy một đạo quân”
    • “to conduct an orchestra” : “điều khiển một dàn nhạc”
    • “to conduct an affair” : “quản lý một công việc”
    • “to conduct oneself” : “cư xử, ăn ở”
    • “to conduct onself well” : “cư xử tốt”
    3. (vật lý) dẫn
    • “to conduct hear” : “dẫn nhiệt”
       –determine:
    NGOẠI ĐỘNG TỪ
    1. định, xác định, định rõ
    • “to determine the meaning of words” : “xác định nghĩa từ”
    2. quyết định, định đoạt
    • “hard work determine good results” : “làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp”
    • “to determine a fate” : “định đoạt số phận”
    3. làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
    • “to determine someone to do something” : “làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì”
    4. (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
    NỘI ĐỘNG TỪ
    1. quyết định, quyết tâm, kiên quyết
    • “to determine on doing (to do) something” : “quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì”
    2. (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước…)
    -factor: 1. nhân tố
    “human factor” : “nhân tố con người”
    2. người quản lý, người đại diện
    3. người buôn bán ăn hoa hồng
    4. (Ê-cốt) người quản lý ruộng đất
    5. (toán học) thừa số
    6. (kỹ thuật) hệ số
    “factor of safety” : “hệ số an toàn”
    conflict: 1. sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
    • “to be in conflict with someone” : “xung đột với ai”
    2. cuộc xung đột
    3. sự đối lập, sự mâu thuẫn
    -indicator: 1. người chỉ
    2. cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
    • “altitude indicator” : “cái chỉ độ cao”
    • “power indicator” : “cái chỉ công suất”
    3. (hoá học) chất chỉ thị
    4. (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
    -asset: 1. (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ2
    . (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
    3. (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
    • “real assets” : “bất động sản”
    • “personal assets” : “động sản”
    4. (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
    -urban sprawl: phát triển đô thị
    index:
    1. ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
    2. chỉ số; sự biểu thị
    3. kim (trên đồng hồ đo…)
    4. bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
    • “a library index” : “bản liệt kê của thư viện”
    5. (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
    • “to put a book on the index” : “cấm lưu hành một cuốn sách”
    6. (toán học) số mũ
    7. (ngành in) dấu chỉ
    8. nguyên tắc chỉ đạo
    -metro: 1. xe điện ngầm,tàu điện
    -dweller: 1. người ở
    2. ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
    -negative: 1. không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
    • “to give a negative answers” : “trả lời từ chối, trả lời không”
    • “negative sentence” : “câu phủ định”
    • “negative criticism” : “sự phê bình tiêu cực”
    • “negative evidence” : “chứng cớ tiêu cực”
    2. (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
    • “negative pole” : “cực âm”
    • “negative sign” : “dấu âm”
    • “negative proof” : “bản âm”
    for the time being: hiện tại,bây giờ,hiện nay
    có sai sót gì thì mình xin lỗi b nha

    Trả lời
  2. 1. fabulous(adj)/’fæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
    2. reliable(adj)/rı’larəbl/: đáng tin cậy
    3. metropolitan(adj)/metrə’pplitən/: [thuộc] thủ đô; ở thủ đô
    4. multicultural(adj)/malti’kaltfərəl/: đa văn hóa
    5. variety(n)/və’raləti/: sự khác nhau, sự muôn hình muôn vẻ
    6. grow up(ph.v)/grǝu Ap/: trưởng thành, lớn lên
    7. packed(adj)/pækt/: chật ních người
    8. urban(adj)/’3:bən/: (thuộc) đô thị, thành thị.
    9. Oceania(n)/əusi’a:niǝ/: châu Đại Dương
    10. medium-sized(adj)/’mi:diəm-saizd/: cỡ vừa, cỡ trung
    11. forbidden(adj)/fə bıdn/: bị cấm
    12. easy-going(adj)/’i:zi-‘gəviŋ/: thoải mái, dễ tính.
    13. downtown(adj)/daun’taun/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
    14. skyscraper(n)/’skaiskreipǝ/: nhà cao chọc trời
    15. stuck(adj)/stak/: mắc kẹt, không di chuyển được
    16. wander(v)/’wondǝ/: đi lang thang
    17. affordable(adj)/əfə dəbl/: (giá cả) phải chăng
    18. conduct(v)/kən’dakt/: thực hiện
    19. determine(v)/di’t3:min/: xác định
    20. factor(n)/’fæktə/: yếu tố
    21. conflict(n)/’konflikt/: xung đột
    22. indicator(n)/’ındıkeitə/: chỉ số
    23. asset(n)/’æset/: tài sản
    24. urban sprawl/’3:ben spro:l/: sự đô thị hóa
    25. index(n)/’Indeks/: chỉ số
    26. metro(n)/’metrǝu/: xe điện ngầm (nhất là ở Paris)
    27. dweller(n)/’dwelə/: cư dân; 
    28. negative(adj)/’negativ/: tiêu cực
    29. for the time being/fə(r)də taim’bi:in/: hiện thời, trong lúc này.
    (CHUẨN TRONG SGK LỚP 9)
    #XIN HAY NHẤT Ạ#
    #CHÚC HỌC TỐT#

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới