Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu 12/05/2023 Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu
1, happy /ˈhæp.i/: vui vẻ.2, careful /ˈkeə.fəl/: cẩn thận.3, beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp.4, special /ˈspeʃ.əl/: đặc biệt.5, easy /ˈiː.zi/: dễ dàng.6, difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/: khó.7, possible /ˈpɒs.ə.bəl/: có thể.8, flexible /ˈflek.sə.bəl/: linh hoạt.9, lovely /ˈlʌv.li/: đáng yêu.10, excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc.11, humorous /ˈhjuː.mə.rəs/: hài hước.12, harmless /ˈhɑːm.ləs/: vô hại.13, historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/: thuộc về lịch sử.14, passive /ˈpæs.ɪv/: bị động.15, brilliant /ˈbrɪl.jənt/: thông minh.16, capable /keɪ.pə.bəl/: có khả năng.17, interesting /ˈɪn.tre.stɪŋ/: thú vị.18, famous /ˈfeɪ.məs/: nổi tiếng.19, talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/: nói nhiều.20, selfish /ˈsel.fɪʃ/: ích kỷ. Chúc bạn học tốt, nếu được cho mình xin 5 sao, 1 cảm ơn và ctlhn nhé. chuu3007. Trả lời
2, careful /ˈkeə.fəl/: cẩn thận.
3, beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp.
4, special /ˈspeʃ.əl/: đặc biệt.
5, easy /ˈiː.zi/: dễ dàng.
6, difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/: khó.
7, possible /ˈpɒs.ə.bəl/: có thể.
8, flexible /ˈflek.sə.bəl/: linh hoạt.
9, lovely /ˈlʌv.li/: đáng yêu.
10, excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc.
11, humorous /ˈhjuː.mə.rəs/: hài hước.
12, harmless /ˈhɑːm.ləs/: vô hại.
13, historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/: thuộc về lịch sử.
14, passive /ˈpæs.ɪv/: bị động.
15, brilliant /ˈbrɪl.jənt/: thông minh.
16, capable /keɪ.pə.bəl/: có khả năng.
17, interesting /ˈɪn.tre.stɪŋ/: thú vị.
18, famous /ˈfeɪ.məs/: nổi tiếng.
19, talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/: nói nhiều.
20, selfish /ˈsel.fɪʃ/: ích kỷ.
Chúc bạn học tốt, nếu được cho mình xin 5 sao, 1 cảm ơn và ctlhn nhé.
chuu3007.