Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu

Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu

1 bình luận về “Tìm 20 tính từ đánh trọng âm đầu”

  1. 1, happy /ˈhæp.i/: vui vẻ.
    2, careful /ˈkeə.fəl/: cẩn thận.
    3, beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp.
    4, special /ˈspeʃ.əl/: đặc biệt.
    5, easy /ˈiː.zi/: dễ dàng.
    6, difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/: khó.
    7, possible /ˈpɒs.ə.bəl/: có thể.
    8, flexible /ˈflek.sə.bəl/: linh hoạt.
    9, lovely /ˈlʌv.li/: đáng yêu.
    10, excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc.
    11, humorous /ˈhjuː.mə.rəs/: hài hước.
    12, harmless /ˈhɑːm.ləs/: vô hại.
    13, historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/: thuộc về lịch sử.
    14, passive /ˈpæs.ɪv/: bị động.
    15, brilliant /ˈbrɪl.jənt/: thông minh.
    16, capable /keɪ.pə.bəl/: có khả năng.
    17, interesting /ˈɪn.tre.stɪŋ/: thú vị.
    18, famous /ˈfeɪ.məs/: nổi tiếng.
    19, talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/: nói nhiều.
    20, selfish /ˈsel.fɪʃ/: ích kỷ.

    Chúc bạn học tốt, nếu được cho mình xin 5 sao, 1 cảm ơn và ctlhn nhé.

        chuu3007.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới