When he [be] young, he [go] swimming everyday

When he [be] young, he [go] swimming everyday

2 bình luận về “When he [be] young, he [go] swimming everyday”

  1. When he _____ (be) young, he ______ (go) swimming everyday.
    -> When he was young, he went swimming everyday.
    Giải thích:
    Cấu trúc: When sb + was/ were young, S + V(-ed/-c2) ………
    Dùng để: Chỉ 1 hành động đã làm trong quá khứ không còn lặp lại nữa.
    Dịch: Khi anh ấy còn nhỏ, anh ta thường bơi mỗi ngày.
    ???????????????????? ????????????????????????

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới